Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-611.11 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-777.75 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-888.81 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
19A-555.51 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
61C-544.44 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
81C-233.33 60.000.000 Gia Lai Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
49A-600.00 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
38A-555.51 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
75A-322.22 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 08:00
37K-222.28 50.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-911.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.51 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-811.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
34A-711.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.52 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
36A-999.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-611.11 230.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
99A-666.62 210.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.83 565.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-600.00 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.85 520.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.34 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-900.00 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.80 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.87 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36A-999.90 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.82 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-811.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
38A-555.57 140.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36K-000.09 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 08:00