Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-797.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-569.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-064.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-358.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
23A-166.68 45.000.000 Hà Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-566.88 285.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
15K-391.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-112.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-133.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-219.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
20A-863.68 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30L-914.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
15K-276.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-559.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
28A-262.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-144.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30L-245.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
75A-393.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-585.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
17A-455.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-089.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
14C-381.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
51L-716.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-098.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-858.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
35A-397.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-232.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
72A-869.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/10/2024 - 14:45
19A-639.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 14:45
14C-382.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 28/10/2024 - 14:45