Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-212.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
70C-218.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
85C-087.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-131.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
34A-964.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
73C-191.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
82D-012.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-030.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
98A-910.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
60K-655.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
17C-217.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
86D-008.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
88A-821.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-359.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
14C-458.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
81A-457.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
93A-522.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
92B-038.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-383.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
63A-334.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-212.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
70A-600.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
28A-258.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
19C-271.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-216.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
92A-440.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
89A-549.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
83C-136.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-119.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
18B-032.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|