Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-420.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
51N-070.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
26B-020.02 | - | Sơn La | Xe Khách | 14/11/2024 - 09:15 |
88A-804.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
29D-636.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 14/11/2024 - 09:15 |
23D-008.08 | - | Hà Giang | Xe tải van | 14/11/2024 - 09:15 |
95A-137.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
43A-959.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-280.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
29K-454.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-363.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
81A-453.53 | - | Gia Lai | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
60C-793.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
29K-465.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
81C-284.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-325.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
60C-759.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
89C-348.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
26B-020.25 | - | Sơn La | Xe Khách | 14/11/2024 - 09:15 |
60K-656.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
77B-041.41 | - | Bình Định | Xe Khách | 14/11/2024 - 09:15 |
60K-634.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
92A-447.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
30M-042.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
63A-331.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
22C-118.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
36C-580.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
51M-234.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 09:15 |
37K-507.50 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |
65A-528.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | 14/11/2024 - 09:15 |