Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-400.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
36C-555.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
70A-588.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
29K-365.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
67A-333.74 | - | An Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
29K-333.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
51M-266.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
51L-944.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
70A-600.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
51M-311.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
60C-777.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
61C-641.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | 19/11/2024 - 15:00 |
60K-666.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
43A-944.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 15:00 |
30M-111.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
99A-888.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
60K-671.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
29K-400.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
30M-317.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
99C-333.59 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
51L-999.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
60C-759.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
65C-267.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
61K-523.33 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
89A-549.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
63A-333.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
60C-777.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
51N-145.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |
60C-788.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 14:15 |
51N-054.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 14:15 |