Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-788.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-111.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-145.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-407.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-054.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
14K-000.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-671.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-098.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
78C-128.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
93A-522.28 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-141.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
76A-333.48 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
49A-764.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
78B-020.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
26D-014.44 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
37B-050.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
12D-011.10 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
92A-444.25 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51L-910.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
89A-532.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
26A-242.22 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-091.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-111.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-485.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
29K-333.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
65C-272.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
79D-014.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
29K-333.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
63A-333.08 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
62A-488.82 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|