Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-764.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
78B-020.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
26D-014.44 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
37B-050.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
12D-011.10 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
51L-910.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
92A-444.25 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
81A-465.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
37D-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
51L-943.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-077.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-674.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-222.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
47C-400.03 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
89C-351.11 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-144.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
14K-000.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
62A-471.11 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
65A-516.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
62C-222.89 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
64B-018.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
67A-333.16 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
83B-025.55 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
15K-444.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-222.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
21A-222.57 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
15K-475.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
21C-111.38 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-000.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-187.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|