Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-320.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-354.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
84B-022.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-403.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
86C-200.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-254.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-903.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-429.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-194.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
27C-074.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
34C-399.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
48C-116.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51N-060.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-835.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37C-523.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51D-857.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51D-837.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-452.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47A-710.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-544.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
79A-592.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76A-305.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
72D-016.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-290.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-205.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
38A-630.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-254.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-440.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-446.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|