Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-078.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
65C-213.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-470.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-277.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-560.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65D-012.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
99C-317.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-209.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
65C-249.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-945.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-561.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-445.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-443.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-674.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17A-493.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
93C-198.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-852.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
62A-446.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
48A-231.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-973.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-089.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
71A-220.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51D-877.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
22A-239.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-749.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
78A-207.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-547.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37C-515.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-407.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36C-504.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|