Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-594.94 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-058.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
26A-242.44 | - | Sơn La | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-301.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
43B-065.06 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 14/11/2024 - 08:30 |
70C-215.15 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-364.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
14K-030.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
68A-368.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51N-117.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
43A-944.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
86C-212.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
17A-510.10 | - | Thái Bình | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
90C-157.15 | - | Hà Nam | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
15C-481.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
47A-817.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-063.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-180.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-363.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
20A-903.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
61C-643.43 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-232.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
49A-760.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-445.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
89C-349.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
92A-434.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
36C-552.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
69D-009.09 | - | Cà Mau | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:45 |
62A-470.70 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-217.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |