Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-555.04 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
72B-045.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
17C-222.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
21A-222.77 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-222.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-144.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
94B-016.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
68C-184.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
29K-377.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-288.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-666.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
62C-222.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
60C-777.06 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-055.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-055.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
62C-222.89 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
22A-277.72 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
67A-333.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
37D-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
81A-465.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-077.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51L-943.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-674.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
47C-400.03 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
89C-351.11 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
14K-000.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
62A-471.11 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
61B-046.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-294.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
18A-507.77 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|