Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-044.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
14C-464.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-257.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
99A-888.21 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
72A-844.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-253.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
18A-499.94 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
60K-666.49 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
15K-473.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
92A-433.30 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
29K-357.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
19A-732.22 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
15K-444.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-294.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
24A-322.23 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
79A-586.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-100.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
61K-588.81 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
68C-185.55 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-055.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
21A-222.15 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
92A-444.07 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
60K-693.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
49A-777.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-111.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
18A-511.12 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
61B-046.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
18A-507.77 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-111.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|