Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-781.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
84D-007.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
17D-013.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
67A-326.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76C-178.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
63C-230.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-543.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
35A-413.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-907.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-178.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-673.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
62A-454.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
89A-498.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17A-464.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
23C-082.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
81C-294.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51D-992.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
72C-271.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-752.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-770.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34B-046.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-925.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-410.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-909.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-930.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76A-325.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14K-005.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-415.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
47C-349.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
93A-468.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|