Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-178.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 62A-454.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 89A-498.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 17A-464.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-498.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-352.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 85B-013.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-645.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 90B-015.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 47A-745.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 23B-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 43C-323.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 34B-046.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 34A-925.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 34A-909.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-930.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 76A-325.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 14K-005.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15D-047.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 47C-349.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 93A-468.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19A-738.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 94C-083.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 37K-410.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 93A-520.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 43A-895.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-531.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-428.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-453.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 70A-607.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|