Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-303.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
72A-849.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
63A-330.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
30M-080.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
93C-202.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-410.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
72A-857.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
60K-654.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
34A-947.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49B-032.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
67D-009.39 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
36C-572.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
70A-597.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-306.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
60C-774.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
61K-544.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
34A-946.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
70A-596.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49C-387.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
24A-324.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-501.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-442.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
86A-324.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
90A-294.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
66A-317.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-845.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
60K-657.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
90B-016.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
43D-014.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|