Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-023.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 14:15 |
| 36C-575.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 14:15 |
| 61K-548.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 14:15 |
| 74A-287.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 14/11/2024 - 14:15 |
| 34A-946.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 61K-544.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 70A-596.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 49C-387.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 24A-324.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 15K-501.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 29K-442.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 90A-294.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 86A-324.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 66A-317.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 47A-845.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 60K-657.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 90B-016.39 | - | Hà Nam | Xe Khách | 14/11/2024 - 13:30 |
| 43D-014.39 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 14/11/2024 - 13:30 |
| 51M-243.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 75A-390.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 89C-355.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 29K-431.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 15K-497.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 19C-279.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 29K-380.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 20A-895.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 43A-955.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 89A-544.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
| 36C-547.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
| 70C-215.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |