Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-999.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-364.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
15K-473.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
29K-357.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
19A-732.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-297.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
24A-322.23 | - | Lào Cai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
79A-586.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
68C-185.55 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
90A-300.05 | - | Hà Nam | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51N-000.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
37B-048.88 | - | Nghệ An | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:00 |
85A-147.77 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
81C-299.92 | - | Gia Lai | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
61K-588.82 | - | Bình Dương | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-400.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-171.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
60K-655.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
51L-999.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
89D-024.44 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 19/11/2024 - 10:00 |
94A-111.84 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
15K-447.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
51M-111.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-053.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
49A-747.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-111.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
28D-014.44 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 19/11/2024 - 10:00 |
18A-499.90 | - | Nam Định | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-122.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |