Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-117.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
70A-583.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36C-561.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-415.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
82C-095.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
93A-468.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
47C-417.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-444.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
49A-712.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-428.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-812.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-453.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
77A-356.88 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
18C-169.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-476.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
67A-323.88 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-260.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-537.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-551.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-711.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-474.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
19C-245.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-716.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-442.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-802.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-360.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11C-089.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
97D-007.88 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-430.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51D-862.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |