Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-126.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-546.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
94B-014.88 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-237.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
89A-505.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
92A-410.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-500.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
11C-075.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-091.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
77A-339.86 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-825.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-450.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
79C-234.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
81C-262.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-280.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-597.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-178.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
17A-476.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-414.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
94A-110.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-459.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61K-592.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
67C-179.88 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-744.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-025.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-209.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-894.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-473.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
67A-317.68 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-203.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |