Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-960.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 47A-771.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-009.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-596.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 21B-012.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 38A-704.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 34A-953.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-725.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 20A-873.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 81A-404.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-591.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36K-218.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 27A-134.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 37K-481.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 43A-923.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-421.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 18B-031.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 14A-971.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 17A-477.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68C-170.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 85A-149.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 69C-104.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 65A-476.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 43A-942.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 49C-379.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36C-501.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 72A-785.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51M-002.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-242.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 43C-302.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|