Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49B-032.79 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 14/11/2024 - 13:30 |
60C-774.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
34A-946.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
61K-544.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
24A-324.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
70A-596.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
49C-387.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
15K-501.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
29K-442.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
90A-294.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
86A-324.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
66A-317.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
47A-845.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
60K-657.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
90B-016.39 | - | Hà Nam | Xe Khách | 14/11/2024 - 13:30 |
43D-014.39 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 14/11/2024 - 13:30 |
75A-390.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
51M-243.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
89C-355.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
29K-431.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
15K-497.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
19C-279.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
29K-380.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
20A-895.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
43A-955.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
89A-544.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
36C-547.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
65C-254.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |
89A-533.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 14/11/2024 - 13:30 |
51M-099.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 13:30 |