Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-096.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-524.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99D-024.88 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-738.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-774.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
14B-052.66 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-618.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
94A-105.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-518.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-890.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
38D-016.68 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-482.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
26A-218.66 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-377.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-351.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-393.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-390.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-785.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
28A-240.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
69C-099.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-694.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93C-194.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-707.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-428.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-578.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
26C-164.66 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-260.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
83C-125.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
19C-261.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
19C-252.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |