Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-416.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
23A-153.66 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-104.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-517.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-947.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99D-021.68 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
79C-218.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-655.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
14C-462.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-174.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
81A-406.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-197.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-962.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-551.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-471.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-122.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
18A-454.88 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20A-773.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-715.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-122.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
17A-478.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-476.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-364.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
92A-407.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
14A-904.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35C-183.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-290.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-425.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-217.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-402.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |