Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94C-085.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
62A-470.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
20A-901.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-218.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-142.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
98A-892.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-143.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
14K-005.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
37K-516.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-251.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
48D-006.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
74D-012.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
66A-306.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-449.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-097.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-417.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
61B-045.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
19A-740.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
71A-217.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
17C-218.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
20A-863.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-223.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
22D-011.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
34C-441.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
37K-486.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
81C-287.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
99B-032.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
85A-149.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-403.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
64A-207.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|