Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-647.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
81A-403.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-150.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60C-733.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-521.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-573.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18A-457.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-385.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
85B-015.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-427.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
11A-122.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
27A-132.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51N-069.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
15D-045.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
30M-284.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
74C-131.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-564.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
66D-012.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
82A-145.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-219.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-627.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-467.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
93A-520.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
20A-774.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75D-011.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
97A-095.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-424.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
69B-013.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|