Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-218.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
20A-863.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
34C-441.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
37K-486.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-223.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
22D-011.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
85A-149.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-403.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
64A-207.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
81C-287.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
99B-032.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
62B-032.39 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
47A-863.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
68A-373.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51B-715.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
29K-466.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
65C-275.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-297.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
72C-265.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
38D-021.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
49C-396.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
98A-884.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
17A-508.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
36K-247.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
89A-557.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
29K-382.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-298.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
37K-491.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
28A-270.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
35A-469.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|