Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-621.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
47C-399.91 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-157.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
60C-771.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
11A-137.77 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
85B-014.44 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
79B-044.43 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-111.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
37K-555.13 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-095.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
92A-444.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
14D-032.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
99B-032.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
19D-021.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-444.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
62C-222.74 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
29B-661.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
98A-870.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
99A-888.52 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
49C-399.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51N-044.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
38D-022.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
18A-500.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
98A-866.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-333.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
72B-046.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
34C-444.70 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51N-111.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
98A-912.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
36B-049.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|