Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-219.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
79A-544.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-374.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66C-172.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-633.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48C-103.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
94B-016.88 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
67C-176.86 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-902.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-095.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-424.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
69B-013.88 | - | Cà Mau | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
21B-014.68 | - | Yên Bái | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-094.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-499.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99B-028.66 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-133.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-479.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
38D-023.88 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
76C-180.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-479.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
74A-278.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-737.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-414.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-746.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27A-119.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-759.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63D-013.66 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-159.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
95C-093.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |