Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 75B-027.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-440.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 90A-271.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 37K-459.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 20A-852.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-243.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 75B-031.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-465.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51N-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-344.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 66C-176.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-774.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 72A-874.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-141.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51M-183.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68A-358.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 47A-730.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-163.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 11C-073.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 99C-328.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-354.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 85A-144.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 65C-221.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 49A-707.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 85C-082.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-694.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 89A-560.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 22A-250.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 60K-695.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|