Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-851.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-255.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
78A-179.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-065.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-998.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-167.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-326.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
99A-883.86 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-252.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
90A-289.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-196.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
12A-268.68 380.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
74A-286.88 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 14:00
35A-468.68 190.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-216.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-256.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-355.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
89A-563.68 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
62A-448.88 75.000.000 Long An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-182.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-285.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
15K-456.88 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-315.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-956.66 145.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
47A-839.86 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-555.88 220.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-399.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15