Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-691.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
70A-611.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
68A-373.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
75C-159.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-373.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
47A-830.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
47C-412.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
98A-867.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
49A-751.51 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15B-058.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
26D-015.01 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-243.43 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
98B-046.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
20A-870.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-112.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
60C-787.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
30M-292.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
21C-114.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
92C-262.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-636.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37K-570.70 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
72B-046.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-015.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
34C-440.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51L-953.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-648.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
98A-910.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37K-503.03 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-264.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-245.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|