Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18C-177.78 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
98A-888.71 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60D-022.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
14K-023.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51N-047.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60K-666.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
38C-247.77 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
17C-221.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
37C-578.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
23C-089.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
36C-565.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51L-966.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
75A-400.01 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29D-633.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-311.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-180.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-511.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-299.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-220.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
98A-904.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-222.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
14K-022.23 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-144.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-540.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
43A-980.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
48C-117.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-555.01 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-333.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
20C-310.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
37K-521.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|