Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 48A-231.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-774.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-427.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 99A-857.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-064.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 71B-025.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-063.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 37K-477.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 24C-153.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-163.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 19A-704.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-694.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 27C-070.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36D-031.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
| 70A-530.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 72A-865.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 72A-872.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-474.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 78D-009.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
| 25A-076.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 12A-255.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 35C-169.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 66A-274.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 24A-316.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 49A-762.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-465.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-297.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 65C-279.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|