Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-414.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-746.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27A-119.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-759.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63D-013.66 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-159.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
95C-093.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-484.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-281.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49B-034.66 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-103.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-724.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63B-034.86 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-754.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-739.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-427.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-575.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-857.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-064.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
71B-025.86 | - | Bến Tre | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-063.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-477.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24C-153.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
14C-462.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-475.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
77A-330.68 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-489.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-704.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-484.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27C-070.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |