Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-724.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63B-034.86 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
38C-235.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-739.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-418.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-049.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-428.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
78C-125.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
90A-271.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
74A-278.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-737.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-562.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-414.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-249.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-746.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27A-119.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63D-013.66 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-434.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
95C-093.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
72A-790.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-281.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-269.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-762.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-747.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
75A-401.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-231.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
68A-358.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-427.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-857.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11C-073.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |