Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25D-008.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
30M-063.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
62A-471.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-237.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
48C-120.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-241.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
21A-231.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
49A-759.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51L-896.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
38B-025.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
72C-269.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
67D-009.79 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
72A-864.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
29K-346.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
72A-874.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
34D-038.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
29K-448.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
30M-250.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
61K-589.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
71A-220.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
29D-640.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
51L-944.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
43B-064.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:00
|
70A-598.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
89C-346.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
24B-020.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
89C-348.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-411.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
90C-157.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
89A-543.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|