Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-320.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-384.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
51N-143.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-314.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
15K-497.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-413.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-269.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
82B-022.02 | - | Kon Tum | Xe Khách | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-105.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
98C-385.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
26D-015.15 | - | Sơn La | Xe tải van | 13/11/2024 - 13:30 |
70A-607.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-187.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
43A-943.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
63A-332.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
14K-038.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
89A-535.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-370.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
61K-575.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
38A-711.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-396.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
17B-030.31 | - | Thái Bình | Xe Khách | 13/11/2024 - 13:30 |
70A-584.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
72A-875.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
18A-505.05 | - | Nam Định | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
35B-026.02 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 13/11/2024 - 13:30 |
27A-135.13 | - | Điện Biên | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
21A-222.27 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |