Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-047.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-333.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51L-900.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
14K-023.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
38C-247.77 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
14C-466.69 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
23C-089.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51L-966.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
48C-117.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
20C-310.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
36K-255.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
62C-222.69 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
88A-800.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
98A-888.71 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60D-022.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
14K-022.23 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-540.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-177.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
17C-222.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
99A-888.01 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
98C-377.70 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-200.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-000.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
19A-721.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
20A-894.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-414.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
70A-614.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
94A-111.69 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
89A-533.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|