Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89B-026.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
12A-266.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
61K-552.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
19A-719.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-188.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
38A-703.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
34B-046.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
99A-856.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
82D-012.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-147.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
36C-581.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
95D-025.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
60C-793.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
67A-332.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
47A-693.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51N-149.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
14C-456.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
89C-348.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-411.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
24B-020.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
90C-157.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-116.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
89A-543.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
37K-508.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-447.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
14C-450.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-090.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
72C-266.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-175.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
74A-281.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|