Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-312.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 61K-595.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 14A-913.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 62A-473.66 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-873.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 49C-388.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37C-570.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38C-235.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-497.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 26A-216.86 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 64C-120.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 75B-027.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-440.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 15K-489.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 90A-271.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-459.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60C-772.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60C-779.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-291.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-562.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60D-025.88 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 63A-325.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 79A-572.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-249.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 27C-072.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-434.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 88A-718.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 72A-790.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-269.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-747.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |