Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14A-971.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
17A-477.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
68C-170.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
85A-149.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
69C-104.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
65A-476.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
43A-942.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
49C-379.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-501.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
72A-785.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-002.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-242.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
43C-302.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51N-125.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-482.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
43A-862.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47C-377.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
72A-843.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
88A-758.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
15C-489.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
65C-263.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-385.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47A-831.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18A-502.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
81C-281.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-104.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-250.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-594.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
37C-578.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
26A-214.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|