Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-374.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-264.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-702.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-086.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
81A-420.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
38A-671.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
62D-013.68 | - | Long An | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-228.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-402.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-892.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-720.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-372.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-950.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
78B-020.66 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-802.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-402.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
76A-335.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-392.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-172.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-961.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88C-290.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-071.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-423.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24A-281.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61K-443.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27C-071.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-567.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-213.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48D-008.66 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
29D-603.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |