Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73C-191.91 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
66A-313.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-029.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
72A-853.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-024.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49C-393.94 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
19A-717.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
17C-222.29 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-405.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
77B-041.04 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
62A-474.75 |
-
|
Long An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
75A-400.40 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
98A-874.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
63A-333.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-067.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-053.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49A-751.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
19A-754.54 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
61K-594.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
76C-178.78 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
47C-401.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
36K-235.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-928.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-392.92 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
76A-332.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
98A-908.08 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-239.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
74A-278.27 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
75C-157.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
35A-465.65 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|