Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82A-161.65 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
89A-560.60 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
63D-013.13 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
90D-012.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
77A-361.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-070.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-452.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-255.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
69D-007.07 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
28A-260.60 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-223.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-447.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
97C-052.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
19A-757.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-444.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
89A-534.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
37K-540.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
17C-220.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
79A-576.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
63A-324.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-359.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
81A-464.64 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-232.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
83D-010.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
65C-270.70 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
77B-040.40 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
27A-131.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-284.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
98C-393.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-208.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|