Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-127.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
76A-302.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
76A-323.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-051.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
26A-238.86 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
73A-351.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
34B-045.86 | - | Hải Dương | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-344.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24C-165.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-334.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
71A-196.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-420.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-573.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-499.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-673.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-331.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
77A-360.86 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-736.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-717.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-746.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-549.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-471.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-617.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-219.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-723.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
79A-565.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-374.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
79D-011.88 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
35C-162.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
61K-457.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |