Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-740.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
84A-138.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-230.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-434.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-035.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
90B-014.86 | - | Hà Nam | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51D-992.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
82A-158.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-774.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
14K-032.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-120.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
76A-305.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27C-071.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36D-032.88 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
26C-163.68 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-404.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-744.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-235.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37D-050.68 | - | Nghệ An | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
98C-381.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-914.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19C-267.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-353.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11B-013.88 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-412.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-330.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-783.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-499.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-447.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |