Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-307.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 75B-032.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
| 30M-055.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 27B-014.14 | - | Điện Biên | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
| 36B-050.50 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
| 30M-383.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 12A-265.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 19C-265.65 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 48C-121.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 20C-323.23 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 65C-262.69 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 14D-030.39 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:45 |
| 15C-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 21A-226.22 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 29K-353.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 14K-006.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 30M-287.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 30M-049.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 29K-364.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 29K-432.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 51L-921.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 60K-656.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 67A-340.40 | - | An Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 86A-323.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 77A-363.62 | - | Bình Định | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 38C-250.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
| 12B-016.01 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
| 27A-135.35 | - | Điện Biên | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 34A-975.75 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
| 37C-573.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |