Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-888.64 - Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 14:15
66A-312.22 - Đồng Tháp Xe Con 18/11/2024 - 14:15
60K-675.55 - Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 14:15
76B-029.99 - Quảng Ngãi Xe Khách 18/11/2024 - 14:15
37K-502.22 - Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 14:15
61K-566.67 - Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 14:15
34C-436.66 - Hải Dương Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
92A-444.17 - Quảng Nam Xe Con 18/11/2024 - 14:15
84B-023.33 - Trà Vinh Xe Khách 18/11/2024 - 14:15
51M-196.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
82A-160.00 - Kon Tum Xe Con 18/11/2024 - 14:15
30M-111.70 - Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
51M-222.36 - Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
30M-416.66 - Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
94A-111.55 - Bạc Liêu Xe Con 18/11/2024 - 14:15
18A-511.10 - Nam Định Xe Con 18/11/2024 - 14:15
30M-166.67 - Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
63A-333.31 - Tiền Giang Xe Con 18/11/2024 - 14:15
69A-163.33 - Cà Mau Xe Con 18/11/2024 - 14:15
36C-555.43 - Thanh Hóa Xe Tải 18/11/2024 - 14:15
30M-190.00 - Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
71A-222.38 - Bến Tre Xe Con 18/11/2024 - 14:15
30M-400.08 - Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
51L-902.22 - Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 14:15
19A-752.22 - Phú Thọ Xe Con 18/11/2024 - 14:15
66A-304.44 - Đồng Tháp Xe Con 18/11/2024 - 14:15
61C-633.39 - Bình Dương Xe Tải 18/11/2024 - 13:30
47C-407.77 - Đắk Lắk Xe Tải 18/11/2024 - 13:30
36C-555.51 - Thanh Hóa Xe Tải 18/11/2024 - 13:30
20A-900.03 - Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 13:30