Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-430.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-827.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 43A-857.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51M-235.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38A-609.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 82B-021.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38A-617.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-151.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-346.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 93A-467.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 63C-232.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 84A-152.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-463.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-490.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 49A-777.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-891.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-216.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-740.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 84A-138.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 48A-230.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-434.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-436.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30M-035.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-820.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 20A-810.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-349.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36C-463.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 97A-096.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 21A-206.68 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |