Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-773.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51D-825.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
49A-673.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-331.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
77A-360.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-736.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-717.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-788.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51D-846.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
89A-549.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
15K-471.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
61C-617.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-269.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-747.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47A-723.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
79A-565.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
79D-011.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
35C-162.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61K-457.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-597.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
65C-221.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
20A-787.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75A-402.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-084.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
88A-772.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-076.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-540.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
84C-124.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
72A-785.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
48C-112.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|