Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-292.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
71A-222.27 | - | Bến Tre | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
30M-151.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
38A-696.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
84A-151.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
78A-222.27 | - | Phú Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
82A-165.16 | - | Kon Tum | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
60K-631.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
37K-534.34 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
34A-922.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
78A-222.25 | - | Phú Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
62C-222.23 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-439.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
82B-022.22 | - | Kon Tum | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-150.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
88A-809.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
99A-864.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
67C-192.92 | - | An Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
62C-218.18 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-371.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-059.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
97B-018.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-532.32 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
79B-045.04 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
95C-092.92 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
49A-747.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
89A-538.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
19C-271.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |