Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-754.54 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
75A-400.40 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
98A-874.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
63A-333.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-067.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
61K-594.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
76C-178.78 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
47C-401.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-920.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
99A-884.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
22A-275.75 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-267.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
28C-127.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
89A-535.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
84B-020.21 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-375.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
12A-271.27 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
11A-141.42 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-059.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-435.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
22D-010.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
29D-631.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-106.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
34A-974.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-502.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
60K-646.40 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51E-345.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
81C-282.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
37K-535.37 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
61C-623.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|