Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75C-161.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
78A-222.07 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
98A-900.03 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51N-122.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
17C-222.07 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
15C-488.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
92A-444.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
36C-555.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-333.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
66C-188.82 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
36B-047.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-104.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
49A-777.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-444.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
95A-136.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-410.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
61C-633.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
26A-244.43 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
47C-407.77 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-277.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
70A-599.90 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
61B-045.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
36C-555.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
20A-900.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
88B-023.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
14K-000.64 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
26A-243.33 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
14K-043.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
72A-877.72 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-264.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|