Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-257.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93C-200.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
98C-339.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-645.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-711.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-260.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
98C-343.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
35A-432.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-942.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
48C-112.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
99A-877.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-447.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
88D-023.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-261.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-147.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
21B-014.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
15K-462.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75C-155.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61K-572.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
67A-323.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
20A-770.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
99A-853.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60C-772.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
60C-779.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
28A-242.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-665.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-060.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
81C-284.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
71D-008.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
72C-270.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|