Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-505.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
20A-883.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
75C-163.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-110.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
30M-341.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-409.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
66C-183.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
83C-138.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29D-628.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-228.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
20C-323.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
36C-565.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
61K-590.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
51L-947.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
18A-500.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
65C-269.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
20C-324.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
77C-262.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
85C-087.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-440.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
38A-695.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
88A-822.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
14K-001.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
61K-574.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
98D-024.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
37K-514.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
61C-634.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
76C-180.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-362.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
49A-775.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|