Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-000.64 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
26A-243.33 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
14K-043.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
72A-877.72 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
86A-333.62 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-388.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-111.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-264.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-267.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
20A-888.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
98C-390.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
18A-496.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
34C-444.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
76A-333.09 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
49A-775.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
76A-333.15 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
81D-014.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-111.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
34A-972.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
20A-888.07 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
99A-877.72 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-222.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
68C-177.78 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
23B-012.22 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
34C-444.13 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
99A-877.71 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
61K-555.92 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
21D-007.77 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
29K-344.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-435.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|