Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-094.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-499.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 99B-028.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51N-133.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36C-479.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 82A-151.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 74A-278.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 88A-737.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-414.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 47A-746.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 27A-119.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 98A-759.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 63D-013.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-159.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 95C-093.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 93A-484.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 66A-281.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 49B-034.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-103.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 88A-724.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 63B-034.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 98A-754.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 88A-739.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-418.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 11A-127.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68C-176.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-049.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 37K-428.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 78C-125.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|