Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-709.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
18C-165.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-369.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-045.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-524.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-853.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63C-228.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
71A-193.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20B-036.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-118.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-715.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-537.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-360.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-742.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29D-632.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
81A-475.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
64A-189.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-739.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37C-524.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
90A-260.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-023.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-401.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-584.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-637.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-294.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-710.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-267.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-234.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-084.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-510.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |