Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-702.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-086.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
81A-420.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
38A-671.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
62D-013.68 | - | Long An | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-228.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-402.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-892.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-720.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-372.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-950.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
78B-020.66 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-802.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-402.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-842.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
76A-303.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-711.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
28B-017.86 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-417.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
28A-243.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-167.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
21A-205.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-837.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-926.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65C-276.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
12A-261.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
79A-595.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-837.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27C-072.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-248.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |