Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-822.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
14K-001.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
61C-634.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
76C-180.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
49A-775.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
28A-267.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
37K-497.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
28C-122.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-362.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
67A-341.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
38C-254.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
72B-045.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
17C-217.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-100.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
17A-511.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
22A-277.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
14B-055.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
64B-019.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
99C-345.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
36C-551.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
63A-328.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-229.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
60K-632.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
89D-026.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
90B-013.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
19C-266.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
26C-169.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
36C-549.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-398.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51N-060.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|