Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-414.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 61K-545.46 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 65C-259.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 60C-770.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 28B-020.21 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
| 30M-094.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 29K-434.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 30M-214.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 29K-327.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 26C-165.16 | - | Sơn La | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 81C-282.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 37K-548.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 37D-050.57 | - | Nghệ An | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |
| 27C-076.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 62A-487.48 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 62A-474.47 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 29K-426.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 20A-873.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 29D-632.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |
| 51N-106.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 17A-502.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 75D-010.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |
| 60C-763.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 37C-576.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 36K-265.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 37K-519.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 78D-010.10 | - | Phú Yên | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |
| 69A-173.17 | - | Cà Mau | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 61K-536.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |