Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-122.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
35C-180.00 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-777.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
75C-163.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
88A-799.91 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
94A-111.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
92C-262.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-144.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-608.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15B-055.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-090.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
71A-222.78 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-571.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
20A-888.52 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-174.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
88A-799.93 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-600.06 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
82D-011.12 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
71A-221.11 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
86A-333.48 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
68A-377.74 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
78D-008.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
86A-333.19 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-603.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15D-053.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
60K-697.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
71A-222.18 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
68C-183.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-111.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
19D-020.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|