Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-073.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-897.97 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-003.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-749.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
93C-204.04 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
73C-195.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
27A-131.32 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
79C-234.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
68A-370.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
11C-090.09 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-290.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
21D-009.09 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
66A-313.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-039.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-297.97 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14C-451.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
12C-144.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51E-343.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
84A-152.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-443.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-172.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-346.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-160.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
17A-505.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-789.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
77B-039.03 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-753.53 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-411.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
85D-008.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
84B-020.20 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|