Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68C-183.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-111.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-240.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
19D-020.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
15C-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
60K-627.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
75D-010.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
34A-933.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
94A-111.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
26A-241.11 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-105.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-435.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
21D-007.77 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
29K-344.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
60D-022.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-122.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-615.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
94A-111.62 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
19C-277.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-443.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
20A-888.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
98B-044.49 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
82D-011.13 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
63A-333.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
72A-875.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
48A-257.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-237.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|