Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-228.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-402.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 99A-892.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-720.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30M-372.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-950.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 78B-020.66 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-802.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 47C-402.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-842.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 76A-303.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 49A-711.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 28B-017.86 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-417.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 28A-243.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30M-167.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 21A-205.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-837.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-926.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 65C-276.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 12A-261.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 61K-443.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 27C-071.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36C-567.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-213.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 48D-008.66 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29D-603.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51N-081.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 24D-011.86 | - | Lào Cai | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 47C-357.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |