Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-060.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 29K-398.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 70B-036.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
| 29K-452.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 36K-292.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 47A-846.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 37C-573.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 51M-297.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 20A-902.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51M-234.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51M-106.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 11A-136.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51N-090.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 86B-025.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
| 69C-105.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 74C-146.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 75C-159.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51M-268.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51L-981.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 89C-353.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 30M-294.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51N-086.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 15K-468.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 85B-017.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
| 29K-407.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 47A-843.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 30M-257.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 83B-024.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
| 61C-636.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51M-195.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|