Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-562.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
98A-863.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
63C-240.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
61C-634.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
99A-885.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
36K-294.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
70A-587.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
85B-017.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-407.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
47A-843.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-257.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
83B-024.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
85C-085.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
61C-636.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-195.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
43B-066.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
68C-179.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
23C-090.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-290.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51N-045.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-469.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
79A-572.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51L-908.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-142.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
19C-273.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-232.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-207.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
79A-590.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
37C-575.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-144.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|