Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-022.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
20C-311.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-181.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
17C-222.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-486.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
24C-170.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
65C-269.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
37C-575.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
79A-590.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-144.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-096.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
17C-221.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
47C-407.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-436.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
20A-863.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-105.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
70C-219.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
60K-631.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51L-918.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
76A-334.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
14D-032.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
84C-128.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
75A-399.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-293.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
25C-061.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
99A-887.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
79C-234.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
38D-022.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
89A-551.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-395.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|